Chuyển bộ gõ


Từ điển Tiếng Việt (Vietnamese Dictionary)
lạ miệng


Nói món ăn mới được ăn lần đầu tiên: Ăn ngon vì lạ miệng.


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.